Có 2 kết quả:

偷雞摸狗 tōu jī mō gǒu ㄊㄡ ㄐㄧ ㄇㄛ ㄍㄡˇ偷鸡摸狗 tōu jī mō gǒu ㄊㄡ ㄐㄧ ㄇㄛ ㄍㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to imitate the dog and steal chicken (idiom); to dally with women
(2) to have affairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to imitate the dog and steal chicken (idiom); to dally with women
(2) to have affairs

Bình luận 0